Có 2 kết quả:

柏節松操 bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ柏节松操 bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chaste widowhood

Từ điển Trung-Anh

chaste widowhood