Có 2 kết quả:
柏節松操 bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ • 柏节松操 bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ
bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chaste widowhood
Bình luận 0
bǎi jié sōng cāo ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄥ ㄘㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chaste widowhood
Bình luận 0